Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bảo Sơn. Dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại Bệnh viện Bảo Sơn.

  BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN
Dịch vụ Bảng giá Giá BHYT
(Đơn vị: VNĐ) (Đơn vị: VNĐ)
KHÁM BỆNH
1 Khám nội 200,000 30,500
2 Khám cấp cứu ngoài giờ hành chính (16h31-07h29 ngày hôm sau) 450,000 0
3 Khám Da liễu 200,000 30,500
4 Khám Giáo sư – phó giáo sư 400,000 0
5 Khám Mắt 200,000 30,500
6 Khám Nam khoa 200,000 0
7 Khám Ngoại 200,000 30,500
8 Khám Nhi 400,000 30,500
9 Khám Nội chuyên khoa 200,000 0
10 Khám phụ khoa 300,000 0
11 Khám Phụ sản 300,000 30,500
12 Khám Răng hàm mặt 200,000 30,500
13 Khám Tai mũi họng 200,000 30,500
XÉT NGHIỆM
14 Định nhóm máu ABO, Rh 150,000 173,000
15 Định lượng Glucose [Máu] 81,000 21,500
16 Định lượng HbA1c [Máu] 207,000 101,000
17 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 81,000 26,900
18 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 81,000 26,900
19 Định lượng Creatinin (máu) 81,000 21,500
20 Định lượng Urê máu [Máu] 81,000 21,500
21 Định lượng Acid Uric [máu] 81,000 21,500
22 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 81,000 26,900
23 Định lượng Triglycerid (máu) 81,000 26,900
24 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 81,000 21,500
25 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 81,000 21,500
26 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] 81,000 19,200
27 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 173,000 86,200
28 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 345,000 86,200
29 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 345,000 139,000
30 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 345,000 150,000
31 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 345,000 139,000
32 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 345,000 134,000
33 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 345,000 96,900
34 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 460,000 204,000
35 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 230,000 91,600
36 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 276,000 91,600
37 Tế bào âm đạo papanicolaou (PAP smear) 345,000 0
38 Giang mai-TPHA (Định lượng) 644,000 0
39 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 138,000  46,200
40 HBeAg miễn dịch tự động 228,000  95,500
41 HBsAg miễn dịch tự động 230,000  74,700
42 HIV Ab miễn dịch tự động 288,000  106,000
43 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 81,000  27,400
44 HBeAg test nhanh 115,000  59,700
45 HIV Ab test nhanh 127,000  53,600
X QUANG SỐ HÓA
46 Chụp Xquang ngực thẳng 240,000 65,400
47 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 240,000 69,200
48 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 240,000 69,200
49 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 240,000 69,200
50 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 120,000 56,200
51 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 120,000 50,200
52 Chụp Xquang tuyến vú 600,000 94,200
53 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 120,000 50,200
54 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 960,000 371,000
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH – CT SCANNER
55 Chụp CT Scanner bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 1,800,000 632,000
56 Chụp CT Scanner cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 2,100,000 632,000
57 Chụp CT Scanner cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,200,000 522,000
59 Chụp CT Scanner cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 2,100,000 632,000
60 Chụp CT Scanner cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,200,000 522,000
61 Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 2,100,000 632,000
62 Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,200,000 522,000
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ
63 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 3,600,000 2,214,000
64 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
65 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 3,600,000 2,214,000
66 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
68 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 3,600,000 2,214,000
69 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 3,600,000 2,214,000
70 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
71 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
72 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 3,600,000 2,214,000
73 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
74 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 3,600,000 2,214,000
75 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 3,000,000 2,214,000
76 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 3,000,000 2,214,000
77 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
78 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
79 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 2,400,000 1,311,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
80 Điện tim 12 chuyển đạo 120,000  0
81 Ghi điện não đồ 216,000  64,300
82 Điện tim thường 120,000  32,800
83 Đo loãng xương 384,000  0
NỘI SOI TIÊU HÓA
70 Nội soi đại trực tràng 1,800,000 305,000
71 Nội soi dạ dày 1,250,000 244,000
75 Nội soi dạ dày qua đường mũi 1,500,000 580,000
76 Nội soi trực tràng 895,000 189,000
SIÊU ÂM
79 Siêu âm 2D – Tam thai (máy SA5D-WS80A) 720,000 0
80 Siêu âm 2D – Thai đôi (máy SA5D-WS80A) 540,000 0
81 Siêu âm 2D – Thai đơn (máy SA5D-WS80A) 360,000 0
82 Siêu âm bụng tổng quát – siêu âm 2D 240,000 0
83 Siêu âm bụng tổng quát – siêu âm 4D 420,000 0
84 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 360,000 82,300
85 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 240,000 181,000
86 Siêu âm tuyến vú hai bên 240,000 43,900
87 Siêu âm tuyến giáp 240,000 43,900
88 Siêu âm ổ bụng 240,000 43,900
89 Siêu âm thai 5D -Tam thai (máy siêu âm 5D -WS80A) 1,200,000 0
90 Siêu âm thai 5D -Thai đôi (máy siêu âm 5D -WS80A) 900,000 0
91 Siêu âm thai 5D -Thai Đôi: siêu âm chuẩn đoán, sàng lọc dị tật thai nhi cùng chuyên gia (Máy SA5D-WS80A) 1,350,000 0
92 Siêu âm thai 5D -Thai đơn (máy siêu âm 5D -WS80A) 600,000 0
93 Siêu âm thai 5D -Thai Đơn: siêu âm chuẩn đoán, sàng lọc dị tật thai nhi cùng chuyên gia (Máy SA5D-WS80A) 900,000 0
KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT
94 Gói Tầm Soát Ung Thư Toàn Diện Cho Nam 6,579,000 0
95 Gói Tầm Soát Ung Thư Toàn Diện Cho Nữ 8,772,000 0
96 Gói Tầm  Soát Ung Thư Chuyên sâu cao cấp Cho Nam 16,006,000 0
97 Gói Tầm Soát Ung Thư Chuyên sâu cao cấp Cho Nữ 18,799,000 0
98 Gói Tầm  Soát Ung Thư Phổi 3,521,000 0
99 Gói Tầm Soát Ung Thư Gan 6,978,000 0
100 Gói Tầm Soát Ung Thư Tiền Liệt Tuyến 3,729,000 0
101 Gói Tầm Soát Ung Thư Phụ Khoa Cao Cấp 4,552,000 0
102 Gói Tầm Soát Ung Thư Tuyến Giáp 2,183,000 0
103 Tầm Soát Ung Thư Tiêu hóa – Thực quản – Dạ dày – Tá tràng 5,640,000 0
104 Tầm Soát Ung Thư Đường Tiêu Hóa 7,654,000 0
112 Khám Sức Khỏe Tiền Hôn Nhân Tiêu Chuẩn – Nam 2,984,000 0
113 Khám Sức Khỏe Tiền Hôn Nhân Nâng Cao – Nam 4,712,000 0
114 Khám Sức Khỏe Tiền Hôn Nhân Tiêu Chuẩn – Nữ 3,484,000 0
115 Khám Sức Khỏe Tiền Hôn Nhân Nâng Cao – Nữ 8,099,000 0
116 Khám Sức Khỏe Tổng Quát – Gói Tiêu Chuẩn Cho Nam 2,657,000 0
117 Khám Sức Khỏe Tổng Quát – Gói Tiêu Chuẩn Cho Nữ 3,245,000 0
118 Khám Sức Khỏe Tổng Quát – Gói Nâng Cao Cho Nam 9,879,000 0
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA
119 Điều trị tiêm xơ 01 búi trĩ 300,000 0
120 Điều trị viêm nứt hậu môn + tiêm xơ phì đại ống hậu môn 3,000,000 0
121 Mở thông dạ dày qua nội soi 12,000,000 2,697,000
122 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,500,000 2,277,000
THỦ THUẬT NỘI KHOA
123 Đặt ống thông hậu môn 100,000 82,100
124 Đo chức năng hô hấp 200,000 126,000
125 Đo độ nhớt dịch khớp 504,000 51,900
126 Hút dịch khớp gối 200,000 114,000
127 Hút đờm hầu họng 50,000 11,100
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT
128 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 500,000 158,000
129 Điều trị tuỷ răng sữa 800,000 382,000
130 Nhổ răng hàm 700,000 0
131 Nhổ răng khôn hàm dưới 1,500,000 0
132 Nhổ răng khôn thường hàm trên 1,000,000 0
133 Nhổ răng sữa tê bôi 50,000 0
134 Nhổ răng sữa tê tiêm 100,000 0
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA
135 Cấy que tránh thai 3,500,000 0
136 Đặt vòng tránh thai 1,000,000 0
137 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 21,000,000 706,000
138 Khâu vòng cổ tử cung 3,500,000 549,000
139 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 31,000,000 2,332,000
140 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 31,000,000 2,945,000
141 Phẫu thuật lạc nội mạc tử cung 5,000,000 0
142 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 18,000,000 3,355,000
PHẪU THUẬT NGOẠI TỔNG HỢP
143 Cắt đoạn dạ dày 15,000,000 4,913,000
144 Cắt bỏ nang tụy 12,891,000 4,485,000
145 Cắt toàn bộ dạ dày 18,000,000 7,266,000
146 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 12,000,000 3,093,000
147 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 5,000,000 2,562,000
148 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 9,000,000 2,851,000
149 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 7,000,000 3,258,000
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
150 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 2,400,000 198,300
151 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 1,800,000 198,300
152 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 2,400,000 175,600
153 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 1,800,000 175,600
154 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 2,400,000 148,600
155 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 3,200,000 148,600
156 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 2,400,000 171,100
157 Giường nội khoa loại 2 hạng III – Khoa ngoại tổng hợp 2,400,000 149,100
158 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội Tổng Hợp 2,400,000 149,100
159 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 1,800,000 149,100

Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng). Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý người bệnh liên hệ với bệnh viện Bảo Sơn theo TỔNG ĐÀI: 1900 599 858 – HOTLINE: 091 585 0770

 

*Bảng giá áp dụng từ 01/2022

Bài Viết Liên Quan: